Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 14/09/2021

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 14/09/2021

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 14/09/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 14/09/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
14/09/2021  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  50,000-51,000          53.300 -2700 -4,8 -27900 -34,4
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  50,000-52,000          52.900 -3800 -6,7 -27700 -34,4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50,000-52,000          52.700 -700 -1,3 -25.300 -32,4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  50,000-52,000          52.700 -700 -1,3 -24.900 -32,1
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-8,500           6.300 -1.100 -14,9 -800 -11,3
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-8,000           6.100 -1.300 -17,6 -200 -3,2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-5,000           4.750 -700 -12,8 550 13,1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-6,000           5.750 -450 -7,3 1.450 33,7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           32.000          24.200 -6.200 -20,4 -18.000 -42,7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           32.000          24.200 -6.200 -20,4 -17.600 -42,1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           32.000          24.200 -6.200 -20,4 -200 -0,8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           33.000          24.800 -6.400 -20,5 -600 -2,4
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             6.000           6.000 -1.200 -16,7 -4.000 -40,0
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 -1.200 -13,0 -2.000 -20,0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 -1.200 -13,0 -2.000 -20,0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 -1.200 -13,0 -2.000 -20,0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           25.000          20.800 -2.800 -11,9 -7.900 -27,5
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           17.000          11.400 -800 -6,6 -9.400 -45,2
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg           15.000           9.800 -1.200 -10,9 -10.000 -50,5
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           18.000          11.600 1.200 11,5 -8.000 -40,8
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -4.000 -28,6 -2.000 -16,7
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -4.000 -28,6 -600 -5,7
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -4.000 -28,6 800 8,7
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 -4.000 -28,6 800 8,7
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,700-2,200           2.100 -110 -5,0 210 11,1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,700-2,100           2.100 -112 -5,1 200 10,5
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900           2.010 -160 -7,4 535 36,3
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800           1.890 -190 -9,1 455 31,7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-7,000           6.300 -800 -11,3 -1.250 -16,6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-8,000           7.300 -1.200 -14,1 -5.000 -40,7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33.000          33.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30.000          30.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53.000          53.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50.000          50.000 0 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  25,000-26,000          25.700 -1.700 -6,2 -14.600 -36,2
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  27,000-28,000          27.700 -1.900 -6,4 -15.400 -35,7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,100-2,400           2.350 -350 -13,0 100 4,4
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,600           2.370 -360 -13,2 100 4,4
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,000-2,100           2.250 -300 -11,8 70 3,2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900           2.050 -350 -14,6 40 2,0

 

 

Nguồn: channuoivietnam.com

Tags: