HABIOFARM - Chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm thuốc thú y, vắc-xin, thức ăn chăn nuôi
Trang chủ » Sản phẩm
Sản phẩm
Hiển thị 64–72 của 214 kết quả
-
D-COX GOLD
ĐẶC TRỊ MỌI LỌI CẦU TRÙNGLiên hệ
THÀNH PHẦN: Mỗi ml chứa: Diclazuril ………………………………….30 mg Dung môi và nước cất vừa đủ…………1 mlChi tiết -
RESPI MINT
GIẢM HO, LONG ĐỜM, GIÃN PHẾ QUẢN, CHỐNG VIÊMLiên hệ
THÀNH PHẦN Trong 1 lít chứa Bromhexine hydrochloride…………5.000 mg Phenybutazone……………………………25.000 mg Dung môi vừa đủ…………………………1000 mlChi tiết -
BIOZYM PLUS
MEN BẢO TỬ, THAY THẾ KHÁNG SINH, NGĂN NGỪA VIÊM RUỘT HOẠI TỬ (CLOSTRIDIUM)Liên hệ
THÀNH PHẦN: Trong 1 kg sản phẩm chứa: Lactobacillus acidophilus *(min)……….8×10^9 CFU Saccharomyces boulardii *(min)……….7×10^9 CFU Saccharomyces cerevisiae *(min)……..7×10^9 CFU Bacillus subtilis *(min)……………………8×10^9 CFU Glucose và chất mang vừa đủ………………1000 g Nguyên liệu : Bacillus subtilis (dòng PB6), Latobacillus acidophilus , Saccharomyces boulardii, Saccharomyces cerevisiae , Tá dược đặc biệt.Chi tiết -
ENZYM – BIOTIC
HAM ĂN-NHANH LỚN-NGỪA TIÊU CHẢYLiên hệ
THÀNH PHẦN: Lactobacillus spp (min)*………..12×10^9 CFU/kg Saccharomyces spp (min)*…….7×10^9 CFU/kg Amylase (min)*…………………… 1 000 000 U/kg Protease (min)……………………..100 000 U/kg Cellulase (min)……………………. 1 000 000 U/kg Lipase (min)……………………….. 200 000 U/kg Phytase (min)……………………… 20 000 U/kg Thành phần nguyên liệu: Saccharomyces cerevisiae, Saccharomyces boulardii, Citric acid, Amylase, Protease, Phytase, Lipase, Cellulase, Khoáng chất (Sắt, đồng, Coban, Kali, Natri)Chi tiết -
VITAMIN K3
CẦM MÁU, GIẢI ĐỘC, CHỐNG XUẤT HUYẾTLiên hệ
CẦM MÁU, GIẢI ĐỘC, CHỐNG XUẤT HUYẾT Thành phần: Mỗi kg chứa: Vitamin K3* (min) ……………………… 5.000 mgChi tiết -
BIO- BCOMPLEX AC (DẠNG CỐM)
KÍCH THÍCH THÈM ĂN, CHỐNG CÒI, VỖ BÉO, MAU LỚN, ĐẸP MÃLiên hệ
KÍCH THÍCH THÈM ĂN, CHỐNG CÒI, VỖ BÉO, MAU LỚN, ĐẸP MÃ THÀNH PHẦN Mỗi kg chứa: Vitamin C (min)* ………………………………..… 1.000 mg Vitamin B1 (min)* ………………………..……..… 5.000 mg Vitamin B2 (min)* ………………..……………….… 200 mg Vitamin B6 (min) ……………………………….…… 500 mg Vitamin B12 (min) ………………………………..… 200 mcg Lysine (min)* …………………………………..… 10.000 mg Methionine (min)* ………………………………… 1.000 mg Biotin (min) …………………………………………… 10 mg Kháng sinh, hormone …………………………… Không có Ghi chú: (*): Chất chính Thành phần nguyên liệu: Vitamin (C, B1, B2, B6, B12), Lysine, Methionine, Biotin, Dextrose anhydrous.Chi tiết -
SANAVAC ND G7 AI PLUS H9
Vắc-xin vô hoạt nhũ dầu phòng bệnh Newcastle và bệnh Cúm gia cầm H5N1 - clade 2.3.2, H9N2Liên hệ
VẮC-XIN VÔ HOẠT NHŨ DẦU PHÒNG BỆNH NEWCASTLE VÀ BỆNH CÚM GIA CẦM H5N1 – CLADE 2.3.2, H9N2 THÀNH PHẦN Inactivated Newcastle Disease Virus Genotype VII (before inactivation) ≥ 109.5 EID50 Inactivated Avian Influenza virus H5N1 subtype clade 2.3.2 (before inactivation) ≥ 108.5 EID50 Inactivated Avian Influenza virus H9N2 subtype (before inactivation) ≥ 108.5 EID50Chi tiết -
SANAVAC ND IB EDS K
Vắc-xin vô hoạt nhũ dầu phòng 3 bệnh: Newcastle, IB và hội chứng giảm đẻLiên hệ
VẮC-XIN VÔ HOẠT NHŨ DẦU PHÒNG 3 BỆNH: NEWCASTLE, IB VÀ HỘI CHỨNG GIẢM ĐẺ THÀNH PHẦN: Inactivated Newcastle Disease (ND) of Lasota strain (before inactivation) ≥ 109.5 EID50 Inactivated Infectious Bronchitis virus H52 strain (before inactivation) ≥ 106.5 EID50 Inactivated Egg Drop Syndrome’76 strain FC 127 strain virus ≥ 32000 HA Unit (before inactivation)Chi tiết -
SANAVAC ND G7 IB EDS K
Vắc-xin vô hoạt nhũ dầu phòng 3 bệnh: Newcastle, IB và hội chứng giảm đẻLiên hệ
VẮC-XIN VÔ HOẠT NHŨ DẦU PHÒNG 3 BỆNH: NEWCASTLE,IB VÀ HỘI CHỨNG GIẢM ĐẺ THÀNH PHẦN Inactivated Newcastle Disease virus Genotype VII (before inactivation) ≥ 109.5 EID50 Inactivated Infectious Bronchitis virus H52 strain (before inactivation) ≥ 106.5 EID50 Inactivated Egg Drop Syndrome’76 strain FC 127 strain virus ≥ 32000 HA Unit (before inactivation)Chi tiết









